Mazda CX-3 Luxury

MAZDA CX-3 LUXURY

599,000,000 VND 599,000,000 VND

Mazda

Kích thước tổng thể: DxRxC 4.275 x 1.765 x 1.550 Dung tích xy lanh: 1.998 Động cơ: SKYACTIV®-G 2.0L 4 xy lanh Công suất cực đại: 148 mã lực @ 6.000 vòng / phút Mô-men xoắn cực đại: 146 lb-ft @ 2.800 vòng / phút Khoảng sáng gầm: 1.549 Bán kính vòng quay tối thiểu: 5 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7,6 lít/100km Xuất xứNhập khẩu Hộp số: AT 6 cấp Dung tích khoang chứa đồ (lít): 343 Chỗ ngồi: 5

TỔNG QUAN Mazda CX3 2024 là mẫu xe Subcompact Crossover thuộc phân khúc SUV hạng nhỏ. Lần đầu tiên được triển lãm Los Angeles Auto Show, khi đó mẫu xe này đã nhanh chóng để lại ấn tượng đẹp và nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng bởi nhiều hiệu năng vượt bậc và […]

ĐẶT HÀNG NGAY

HOTLINE TƯ VẤN : 0917.869.955

TỔNG QUAN

Mazda CX3 2024 là mẫu xe Subcompact Crossover thuộc phân khúc SUV hạng nhỏ. Lần đầu tiên được triển lãm Los Angeles Auto Show, khi đó mẫu xe này đã nhanh chóng để lại ấn tượng đẹp và nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng bởi nhiều hiệu năng vượt bậc và những thiết kế vô cùng mới mẻ.

THIẾT KẾ KODO ĐẶC TRƯNG CỦA THƯƠNG HIỆU MAZDA

MAZDA NINH BÌNH ƯU ĐÃI, TẶNG PHỤ KIỆN, BẢO HIỂM THÂN VỎ

HỖ TRỢ TRẢ GÓP VAY 90% – HỖ TRỢ NỢ XẤU

NGOẠI THẤT

THIẾT KẾ ĐẦU XE ĐẬM DẤU ẤN THƯƠNG HIỆU

Đèn sương mù LED

Đèn trước LED

Lưới tản nhiệt

ĐUÔI XE SẮC XẢO VÀ THỂ THAO

Ốp cản sau

Thiết kế đèn sau

THÂN XE MẠNH MẼ

ỐP VIỀN HÔNG XE

Mâm đúc 18″

TRỤ B VÀ D

NỘI THẤT

Không gian nội thất tối ưu cho nhu cầu sử dụng

KHÔNG GIAN LÁI TIỆN NGHI VÀ THÂN THIỆN

Với các tiện ích luôn trong tầm với và dễ quan sát

TỐI ƯU KHÔNG GIAN CHO NHU CẦU SỬ DỤNG

Khoang hành lý gấp nhiều chế độ Dung tích: 350L

MÀN HÌNH TRUNG TÂM MAZDA CONNECT 7″ HIỆN ĐẠI

Tích hợp Apple Carplay, Android Auto, Kết nối USB, Bluetooth

CỤM ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM

2 màn hình đa thông tin đối xứng cùng màn hình HUD Hiển thị đầy đủ các thông số giúp người lái vẫn nắm được tình trạng xe mà không rời mắt khỏi đường

VÔ LĂNG PHONG CÁCH THỂ THAO, ĐA CHỨC NĂNG

Tích hợp lẫy sang số và hệ thống phím chức năng tiện dụng phục vụ người lái

VẬN HÀNH

ĐỘNG CƠ SKYACTIV-G MỚI

Hiệu năng vượt trội cùng mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất phân khúc Công suất 110 Hp – Sức kéo 144 Nm – Mức tiêu hao đường hỗn hợp 5.8L/100Km

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG SKYACTIV DRIVE

Thuật toán được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng Tự động 6 cấp – Chế độ lái SPORT MODE – Li hợp đa đĩa, chuyển số êm ái

KHUNG XE SKYACTIV BODY

Độ cứng cao hơn 30% và nhẹ hơn 8% so với các khung gầm thông thường, khả năng chống chịu va chạm cao

HỆ THỐNG TREO VÀ THANH CÂN BẰNG

Lò xo và giảm chấn mới gia tăng khả năng phản hồi của hệ thống treo và cho hiệu quả giảm chấn tốt hơn

CẤU TRÚC GHẾ NGỒI MỚI

Giữ cho xương chậu thẳng đứng và duy trì tư thế tự nhiên của cột sống

AN TOÀN

HỆ THỐNG G-VECTORING CONTROL

Tăng cường ổn định thân xe, tạo ra sự nhịp nhàng khi chuyển hướng, giúp người dùng có trải nghiệm lái dễ dàng, thú vị

TỰ TIN LÀM CHỦ HÀNH TRÌNH

Trang bị hệ thống an toàn chủ động thông minh vượt trội, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho người dùng.

  • Đèn pha thích ứng thông minh (HBC)
  • Nhắc nhở người lái tập trung (DAA)
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị – trước & sau (SCBS-F/R)
  • Cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
  • Cảnh báo điểm mù(BSM)
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)

HỆ THỐNG AN TOÀN i-ACTIVSENSE

  • Đèn pha thích ứng thông minh (HBC)
  • Nhắc nhở người lái tập trung (DAA)
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị – trước & sau (SCBS-F/R)
  • Cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
  • Cảnh báo điểm mù(BSM)
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)

HỖ TRỢ PHANH THÔNG MINH (SCBS)

ĐÈN PHA THÍCH ỨNG THÔNG MINH HBC

CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG KHI LÙI XE RCTA

HỆ THỐNG CẢNH BÁO LÀN ĐƯỜNG LDWS

TÍNH NĂNG LƯU Ý NGƯỜI LÁI TẬP TRUNG

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể 4,275 x 1,765 x 1,535
Chiều dài cơ sở 2,570
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.3 (m)
Khoảng sáng gầm xe 155
Khối lượng không tải 1,264
Khối lượng toàn tải 1,695
Thể tích khoang hành lý 350 – 1,260
Dung tích thùng nhiên liệu 48
Loại động cơ SkyActiv-G 1.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp / Direct injection
Dung tích xi lanh 1,496
Công suất tối đa 110/6,000
Mô men xoắn cực đại 144/4,000
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) GVC
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh
Hệ thống treo trước McPherson / McPherson Strut
Hệ thống treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống dẫn động Cầu trước / FWD
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kích thước lốp xe 215/50 R18
Đường kính mâm xe 18 inch
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn LED chạy ban ngày Halogen
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED Halogen
Cửa sổ trời
Ống xả kép
Chất liệu nội thất (Da) Nỉ
Ghế lái điều chỉnh điện Chỉnh cơ
Ghế lái có nhớ vị trí
Ghế phụ điều chỉnh điện Chỉnh cơ
DVD player
Màn hình cảm ứng 7
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 6 loa
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động Chỉnh cơ
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40
Số túi khí 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
Camera quan sát 360 độ
Cảnh báo thắt dây an toàn

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước tổng thể: 4,275 x 1,765 x 1,535 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2,570
  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 5.3 (m)
  • Loại động cơ: SkyActiv-G 1.5L
  • Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng trực tiếp / Direct injection
  • Dung tích xi lanh: 1,496
  • Công suất tối đa: 110/6,000
  • Mô men xoắn cực đại: 144/4,000
  • Hộp số: Tự động 6 cấp

Sản phẩm cùng loại

New

Mazda CX-3 Deluxe (Mâm 18″)

569,000,000 569,000,000
New

Mazda CX-3 Deluxe (Mâm 16″)

564,000,000 564,000,000
New

Mazda CX-3 Premium

646,000,000 646,000,000

Top

 (0)     NHẬN BÁO GIÁ

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Để nhận được "BÁO GIÁ ĐẶC BIỆT" và các "CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI", Quý khách vui lòng điền form báo giá dưới đây:


    Trả gópTrả hết